Có 2 kết quả:
大錯特錯 dà cuò tè cuò ㄉㄚˋ ㄘㄨㄛˋ ㄊㄜˋ ㄘㄨㄛˋ • 大错特错 dà cuò tè cuò ㄉㄚˋ ㄘㄨㄛˋ ㄊㄜˋ ㄘㄨㄛˋ
dà cuò tè cuò ㄉㄚˋ ㄘㄨㄛˋ ㄊㄜˋ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be gravely mistaken (idiom)
Bình luận 0
dà cuò tè cuò ㄉㄚˋ ㄘㄨㄛˋ ㄊㄜˋ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be gravely mistaken (idiom)
Bình luận 0